Máy ly tâm đa năng để bàn làm lạnh Hermle Z 327 K

MODEL: Z 327 K 0947166718 Mr.Tráng

Máy ly tâm đa năng Model: Z 327 K Hãng sản xuất: HERMLE - Đức Sản xuất tại: Đức Giới thiệu Cả máy ly tâm để bàn Z 327 và máy ly tâm để bàn làm lạnh Z 327 K đều cung cấp nhiều loại tùy chọn rô-to, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng nghiên cứu. Việc trao đổi rô-to giữa các rô-to xoay ra ngoài, cực nhỏ hoặc có khối lượng lớn rất đơn giản và có thể diễn ra chỉ trong vài giây. Z 327 K bao gồm hệ thống làm lạnh ở mặt sau của thiết bị, được tối ưu hóa cho bàn thí nghiệm chỉ rộng 40 cm.

0 đ

0VNDCó hàng

MUA
Tags:
Chi tiết sản phẩm

Máy ly tâm đa năng

Model: Z 327 K

Hãng sản xuất: HERMLE - Đức

Sản xuất tại: Đức

 

Giới thiệu

Cả máy ly tâm để bàn Z 327 và máy ly tâm để bàn làm lạnh Z 327 K đều cung cấp nhiều loại tùy chọn rô-to, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng nghiên cứu. Việc trao đổi rô-to giữa các rô-to xoay ra ngoài, cực nhỏ hoặc có khối lượng lớn rất đơn giản và có thể diễn ra chỉ trong vài giây.

Z 327 K bao gồm hệ thống làm lạnh ở mặt sau của thiết bị, được tối ưu hóa cho bàn thí nghiệm chỉ rộng 40 cm.

Tính năng chính:

- Động cơ cảm ứng không cần bảo dưỡng

- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn

- Khóa nắp bằng điều khiển động cơ

- Hệ thống tự động nhận biết rotor (RFID) với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.

- Nhận dạng và ngắt khi mất cân bằng hoạt động (cụ thể rotor)

- Hệ thống làm lạnh không chứa CFC (Z327K)

- Một loạt các rotor và phụ kiện

- Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy với một số tùy chọn giai điệu

- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa

- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010

- Dễ dàng thay đổi rotor

- Buồng bằng thép không gỉ

Chức năng của bộ điều khiển:

- Thao tác chạm đơn giản bằng một tay

- Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn

- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực

- Làm mát ổn định (Z327K)

- Tùy chọn chương trình làm mát trước (Z327K)

- Chọn trước nhiệt độ từ -20 °C đến 40 °C với gia số 1 °C (Z 327 K)

- Lựa chọn tốc độ theo cả rpm (vòng / phút) và g-force (lực ly tâm), với bước tăng 10

- 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc, Khả năng giảm tốc không phanh

- Lựa chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục

- Bộ lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm loại rôto

- Phím Quick-nhanh để chạy chu trình ngắn

- Màu sắc thể hiện trực quan trạng thái hoạt động chẳng hạn như chạy hoàn tất, ở chế độ chờ hoặc ly tâm

-Chương trình chuẩn đoán

- Hẹn giờ: máy lt tâm bắt đầu vào thời gian đã chọn trước

Thông số kỹ thuật:

- Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút

- Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg

- Dung tích tối đa: 4 x 200ml

- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.

- Dải nhiệt độ: -20°C đến 40°C

- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút

- Kích thước (rộng x cao x sâu): 40cm x 36cm x 70cm

- Khối lượng: 60kg

- Nguồn điện: 230V, 50-60Hz

- Công suất: 660W

Lựa chọn Rotor:

+ Rotor góc 30x15ml or 20x15ml

Code: 221.19 V20

- Góc nghiêng: 35 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 4,500 vòng/phút

- Lực li tâm: tối đa: 2,830/2,467 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 12.5/10.9cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17mm

- Thời gian tăng tốc: 17/114 giây

- Thời gian giảm tốc: 11/632 giây

+ Rotor góc 12 x 15 ml

Code: 221.54 V20

- Góc nghiêng: 32 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 6,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 12x15ml

- Lực li tâm: tối đa: 4,427 xg

- Bán kính ly tâm tối đa:11cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17mm

- Thời gian tăng tốc: 18/103 giây

- Thời gian giảm tốc: 12/356 giây

+ Rotor góc 6 x 50 ml

Code: 221.55 V20

- Góc nghiêng: 40 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 6,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 6 x 50 ml

- Lực li tâm: tối đa: 4,427 xg

- Bán kính ly tâm tối đa:11cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29mm

- Thời gian tăng tốc: 15/102 giây

- Thời gian giảm tốc: 11/486 giây

+ Rotor góc 6 x 85 ml

Code: 220.78 V21

- Góc nghiêng: 25 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 11,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 6 x 85 ml

- Lực li tâm: tối đa: 13,932 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 10,3 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38mm

- Thời gian tăng tốc: 65/399 giây

- Thời gian giảm tốc: 38/988 giây

+ Rotor góc 6 x 85 ml

Code: 221.18 V21

- Góc nghiêng: 38 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 9,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 6 x 85 ml

- Lực li tâm: tối đa: 10,413 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38mm

- Thời gian tăng tốc: 63/412 giây

- Thời gian giảm tốc: 34/310 giây

+ Rotor góc 4 x 85 ml

Code: 221.20 V20

- Góc nghiêng: 30 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 4 x 85 ml

- Lực li tâm: tối đa: 14,809 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 9,2 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38mm

- Thời gian tăng tốc: 68/307 giây

- Thời gian giảm tốc: 34/1,102 giây

+ Rotor góc 6 x 50 ml

Code: 221.22 V21

- Góc nghiêng: 26 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 6 x 50 ml

- Lực li tâm: tối đa: 13,522 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm

- Thời gian tăng tốc: 44/358 giây

- Thời gian giảm tốc: 26/772 giây

+ Rotor góc 20 x 10 ml

Code: 221.28 V21

- Góc nghiêng: 30 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 20 x 10 ml

- Lực li tâm: tối đa: 15,775 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 9,8 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 16 mm

- Thời gian tăng tốc: 54/357 giây

- Thời gian giảm tốc: 29/842 giây

+ Rotor góc 12 x 1.5/2.0 ml

Code: 221.23 V20

- Góc nghiêng: 40 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 12 x 1.5/2.0 ml

- Lực li tâm: tối đa: 23,542 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 6,5 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11 mm

- Thời gian tăng tốc: 25/232 giây

- Thời gian giảm tốc: 20/308 giây

+ Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml

Code: 221.68 V20

- Góc nghiêng: 32/55 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 15,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml

- Lực li tâm: tối đa: 21,379 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 8,5 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11 mm

- Thời gian tăng tốc: 31/256 giây

- Thời gian giảm tốc: 21/441 giây

+ Rotor góc 12 x 5 ml

Code: 221.52 V20

- Góc nghiêng: 45 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 12 x 5 ml

- Lực li tâm: tối đa: 18,624 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 8,5 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17 mm

- Thời gian tăng tốc: 24/206 giây

- Thời gian giảm tốc: 20/436 giây

+ Rotor góc 10 x 50 ml

Code: 221.52 V20

- Góc nghiêng: 38 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 7,500 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 10 x 50 ml

- Lực li tâm: tối đa: 8,141 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm

- Thời gian tăng tốc: 59/374 giây

- Thời gian giảm tốc: 35/1,698 giây

 

Liên hệ ngay :  0949.179.896 hoặc 0947.166.718 - Tráng Stech để được tư vấn và hỗ trợ

Mail : congtrang.stech@gmail.com

Địa chỉ : 103 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

 

 

Sản phẩm cùng loại (23)

Xem tất cả 23 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn trực tuyến

Tư vấn trực tuyến - 0947166718 Mr.Tráng

Mr. Hùng

0947166718 Mr.Tráng

Mr.Hùng

0947166718 Mr.Tráng

Thống kê truy cập

  • Đang online 80
  • Hôm nay 147
  • Hôm qua 2861
  • Trong tuần 47111
  • Trong tháng 225075
  • Tổng cộng 2825898

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

STECH INTERNATIONAL ., LTD

Địa chỉ:  BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội.

Chi nhánh miền Nam 

Địa chỉ : Số 103 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục cũ ), P.13, Q.Bình Thạnh, TPHCM

Điện thoại: 0949 179 896 / 0947 166 718 - Tráng Stech

Email: congtrang.stech@gmail.com

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách ! 

Kết nối cộng đồng

 

Top

  0947166718