Model: Z 327 K
Hãng sản xuất: HERMLE - Đức
Sản xuất tại: Đức
Giới thiệu
Cả máy ly tâm để bàn Z 327 và máy ly tâm để bàn làm lạnh Z 327 K đều cung cấp nhiều loại tùy chọn rô-to, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng nghiên cứu. Việc trao đổi rô-to giữa các rô-to xoay ra ngoài, cực nhỏ hoặc có khối lượng lớn rất đơn giản và có thể diễn ra chỉ trong vài giây.
Z 327 K bao gồm hệ thống làm lạnh ở mặt sau của thiết bị, được tối ưu hóa cho bàn thí nghiệm chỉ rộng 40 cm.
Tính năng chính:
- Động cơ cảm ứng không cần bảo dưỡng
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng điều khiển động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor (RFID) với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Nhận dạng và ngắt khi mất cân bằng hoạt động (cụ thể rotor)
- Hệ thống làm lạnh không chứa CFC (Z327K)
- Một loạt các rotor và phụ kiện
- Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy với một số tùy chọn giai điệu
- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Buồng bằng thép không gỉ
Chức năng của bộ điều khiển:
- Thao tác chạm đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Làm mát ổn định (Z327K)
- Tùy chọn chương trình làm mát trước (Z327K)
- Chọn trước nhiệt độ từ -20 °C đến 40 °C với gia số 1 °C (Z 327 K)
- Lựa chọn tốc độ theo cả rpm (vòng / phút) và g-force (lực ly tâm), với bước tăng 10
- 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc, Khả năng giảm tốc không phanh
- Lựa chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Bộ lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm loại rôto
- Phím Quick-nhanh để chạy chu trình ngắn
- Màu sắc thể hiện trực quan trạng thái hoạt động chẳng hạn như chạy hoàn tất, ở chế độ chờ hoặc ly tâm
-Chương trình chuẩn đoán
- Hẹn giờ: máy lt tâm bắt đầu vào thời gian đã chọn trước
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút
- Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Dải nhiệt độ: -20°C đến 40°C
- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Kích thước (rộng x cao x sâu): 40cm x 36cm x 70cm
- Khối lượng: 60kg
- Nguồn điện: 230V, 50-60Hz
- Công suất: 660W
Lựa chọn Rotor:
+ Rotor góc 30x15ml or 20x15ml
Code: 221.19 V20
- Góc nghiêng: 35 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 4,500 vòng/phút
- Lực li tâm: tối đa: 2,830/2,467 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12.5/10.9cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17mm
- Thời gian tăng tốc: 17/114 giây
- Thời gian giảm tốc: 11/632 giây
+ Rotor góc 12 x 15 ml
Code: 221.54 V20
- Góc nghiêng: 32 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 6,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 12x15ml
- Lực li tâm: tối đa: 4,427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa:11cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17mm
- Thời gian tăng tốc: 18/103 giây
- Thời gian giảm tốc: 12/356 giây
+ Rotor góc 6 x 50 ml
Code: 221.55 V20
- Góc nghiêng: 40 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 6,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 50 ml
- Lực li tâm: tối đa: 4,427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa:11cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29mm
- Thời gian tăng tốc: 15/102 giây
- Thời gian giảm tốc: 11/486 giây
+ Rotor góc 6 x 85 ml
Code: 220.78 V21
- Góc nghiêng: 25 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 11,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 85 ml
- Lực li tâm: tối đa: 13,932 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 10,3 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38mm
- Thời gian tăng tốc: 65/399 giây
- Thời gian giảm tốc: 38/988 giây
+ Rotor góc 6 x 85 ml
Code: 221.18 V21
- Góc nghiêng: 38 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 9,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 85 ml
- Lực li tâm: tối đa: 10,413 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38mm
- Thời gian tăng tốc: 63/412 giây
- Thời gian giảm tốc: 34/310 giây
+ Rotor góc 4 x 85 ml
Code: 221.20 V20
- Góc nghiêng: 30 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 4 x 85 ml
- Lực li tâm: tối đa: 14,809 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9,2 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38mm
- Thời gian tăng tốc: 68/307 giây
- Thời gian giảm tốc: 34/1,102 giây
+ Rotor góc 6 x 50 ml
Code: 221.22 V21
- Góc nghiêng: 26 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 50 ml
- Lực li tâm: tối đa: 13,522 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm
- Thời gian tăng tốc: 44/358 giây
- Thời gian giảm tốc: 26/772 giây
+ Rotor góc 20 x 10 ml
Code: 221.28 V21
- Góc nghiêng: 30 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 20 x 10 ml
- Lực li tâm: tối đa: 15,775 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9,8 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 16 mm
- Thời gian tăng tốc: 54/357 giây
- Thời gian giảm tốc: 29/842 giây
+ Rotor góc 12 x 1.5/2.0 ml
Code: 221.23 V20
- Góc nghiêng: 40 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 12 x 1.5/2.0 ml
- Lực li tâm: tối đa: 23,542 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 6,5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11 mm
- Thời gian tăng tốc: 25/232 giây
- Thời gian giảm tốc: 20/308 giây
+ Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml
Code: 221.68 V20
- Góc nghiêng: 32/55 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 15,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
- Lực li tâm: tối đa: 21,379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8,5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11 mm
- Thời gian tăng tốc: 31/256 giây
- Thời gian giảm tốc: 21/441 giây
+ Rotor góc 12 x 5 ml
Code: 221.52 V20
- Góc nghiêng: 45 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 12 x 5 ml
- Lực li tâm: tối đa: 18,624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8,5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17 mm
- Thời gian tăng tốc: 24/206 giây
- Thời gian giảm tốc: 20/436 giây
+ Rotor góc 10 x 50 ml
Code: 221.52 V20
- Góc nghiêng: 38 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 7,500 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 10 x 50 ml
- Lực li tâm: tối đa: 8,141 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm
- Thời gian tăng tốc: 59/374 giây
- Thời gian giảm tốc: 35/1,698 giây
Liên hệ ngay : 0949.179.896 hoặc 0947.166.718 - Tráng Stech để được tư vấn và hỗ trợ
Mail : congtrang.stech@gmail.com
Địa chỉ : 103 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
STECH INTERNATIONAL ., LTD
Địa chỉ : Số 103 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục cũ ), P.13, Q.Bình Thạnh, TPHCM
Điện thoại: 0949 179 896 / 0947 166 718 - Tráng Stech
Email: congtrang.stech@gmail.com
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách !
Kết nối cộng đồng