Model: Z 366
Hãng sản xuất: HERMLE - Đức
Sản xuất tại: Đức
Giới thiệu
Các máy ly tâm để bàn đa năng Z 366 và Z 366 K này đặt các thang đo mới về tính linh hoạt, tính năng vận hành, thiết kế và thao tác dễ dàng.
Cả hai, dung tích ống của ống hình nón 40 x 15 ml và lực ly tâm lên tới 21379 xg, biến máy ly tâm để bàn Z 366 này thành một máy ly tâm công suất cao phổ quát.
Tính năng chính:
- Động cơ cảm ứng không cần bảo dưỡng.
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn.
- Khóa nắp bằng điều khiển động cơ.
- Hệ thống tự động nhận biết rotor (RFID) với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Nhận dạng và ngắt khi mất cân bằng hoạt động (cụ thể rotor).
- Một loạt các rotor và phụ kiện
- Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy với một số tùy chọn giai điệu
- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa.
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010.
- Buồng bằng thép không gỉ.
Chức năng của bộ điều khiển:
- Thao tác chạm đơn giản bằng một tay.
- Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay.
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn.
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực.
- Lựa chọn tốc độ theo cả rpm (vòng / phút) và g-force (lực ly tâm), với bước tăng 10.
- 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc, Khả năng giảm tốc không phanh.
- Phạm vi nhiệt độ từ -20°C đến 40°C với, tăng 1°C
- Bộ lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm loại rotor
- Phím Quick-nhanh để chạy chu trình ngắn
- Màu sắc thể hiện trực quan trạng thái hoạt động chẳng hạn như chạy hoàn tất, ở chế độ chờ hoặc ly tâm
- Chương trình chuẩn đoán
- Hẹn giờ: máy lt tâm bắt đầu vào thời gian đã chọn trước
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ li tâm: tối đa 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm (RCF) tối đa: 21,379 xg
- Dung tích tối đa: 6 x 250ml
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 15,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Kích thước (rộng x cao x sâu): 43cm x 36cm x 51cm
- Khối lượng: 52kg
- Nguồn điện: 230V, 50-60Hz
- Công suất: 520W
Cung cấp bao gồm:
+ Máy ly tâm điện tử hiện số model Z 366
+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng
Lựa chọn Rotor:
+ Rotor góc 24 x1.5/2.0 ml
Code: 220.87 V22
- Góc nghiêng: 45 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 15,00/16,000 vòng/phút
- Lực li tâm: tối đa: 21,379/24,325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8,5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11 mm
- Thời gian tăng tốc: 22/219 giây
- Thời gian giảm tốc: 23/369 giây
+ Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml
Code: 220.87 V20
- Góc nghiêng: 45 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 15,000/16,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 24 x 1.5/2.0 ml
- Lực li tâm: tối đa: 21,379/24,325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8,5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11 mm
- Thời gian tăng tốc: 25/217 giây
- Thời gian giảm tốc: 24/354 giây
+ Rotor góc 6 x 85 ml
Code: 221.18 V21
- Góc nghiêng: 38 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 11,000 /13,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 85 ml
- Lực li tâm: tối đa: 15,555/21,726 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38 mm
- Thời gian tăng tốc: 72/697 or 118/825 giây
- Thời gian giảm tốc: 62/1,714 or 76/1,630 giây
+ Rotor góc 30 x 15 ml glass or 20 x15 ml conical
Code: 221.19 V20
- Góc nghiêng: 35 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 4,500 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 30 x 15 ml or 20 x 15 ml
- Lực li tâm: tối đa: 2,830 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12,5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17 mm
- Thời gian tăng tốc: 25/149 giây
- Thời gian giảm tốc: 19/985 giây
+ Rotor góc 4 x 85 ml
Code: 221.20 V20
- Góc nghiêng: 30 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 4 x 85 ml
- Lực li tâm: tối đa: 14,809 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9,2 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38mm
- Thời gian tăng tốc: 60/506 giây
- Thời gian giảm tốc: 44/1,745 giây
+ Rotor góc 6x 250 ml
Code: 221.21 V20
- Góc nghiêng: 28 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 8,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 250 ml
- Lực li tâm: tối đa: 10,016 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 62 mm
- Thời gian tăng tốc: 130/664 giây
- Thời gian giảm tốc: 83/2,906 giây
+ Rotor góc 6 x 50 ml
Code: 221.22 V20
- Góc nghiêng: 26 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 13,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 50 ml
- Lực li tâm: tối đa: 15,869 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm
- Thời gian tăng tốc: 48/446 giây
- Thời gian giảm tốc: 44/1,323 giây
+ Rotor góc 20 x 10 ml
Code: 221.28 V21
- Góc nghiêng: 30 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 20 x 10 ml
- Lực li tâm: tối đa: 15,775 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9,8 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 16 mm
- Thời gian tăng tốc: 54/512 giây
- Thời gian giảm tốc: 42/439 giây
+ Rotor góc 10 x 50 ml
Code: 221.52 V20
- Góc nghiêng: 38 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 9,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 12 x 1.5/2.0 ml
- Lực li tâm: tối đa: 11,771 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm
- Thời gian tăng tốc: 69/647 giây
- Thời gian giảm tốc: 42/1,439 giây
Liên hệ ngay : 0949.179.896 hoặc 0947.166.718 - Tráng Stech để được tư vấn và hỗ trợ
Mail : congtrang.stech@gmail.com
Địa chỉ : 103 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
STECH INTERNATIONAL ., LTD
Địa chỉ : Số 103 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục cũ ), P.13, Q.Bình Thạnh, TPHCM
Điện thoại: 0949 179 896 / 0947 166 718 - Tráng Stech
Email: congtrang.stech@gmail.com
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách !
Kết nối cộng đồng