Model: Z 307
Hãng sản xuất: HERMLE - Đức
Sản xuất tại: Đức
Giới thiệu
Máy ly tâm phòng thí nghiệm phổ quát nhỏ cung cấp nhiều ứng dụng, bao gồm các yêu cầu phòng thí nghiệm lâm sàng, nghiên cứu, cũng như sử dụng trong phòng thí nghiệm công nghiệp.
Z 307 cung cấp nhiều phụ kiện, bao gồm rôto cho đĩa vi chuẩn độ và rôto góc cố định tốc độ cao cho bình phản ứng hoặc ống ly tâm lên đến 50 ml. Ngoài ra, các rô-to xoay ra, chứa thể tích lên tới 4 x 200 ml có thể được sử dụng cho các ống nuôi cấy mô và cũng như cho tất cả các ống máu thông thường.
Nhiều loại phụ kiện này làm cho máy ly tâm phòng thí nghiệm Z 307 không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phòng thí nghiệm lâm sàng nhỏ.
Tính năng chính:
- Động cơ cảm ứng không cần bảo dưỡng
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp
- Hệ thống tự động nhận biết rotor (RFID) với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa
- Hệ thống tuần hoàn khí đảm giữ mẫu ở mức nhiệt độ mát
- Buồng bằng thép không gỉ
Chức năng của bộ điều khiển:
- Thao tác chạm đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Lựa chọn tốc độ theo cả rpm (vòng / phút) và g-force (lực ly tâm), với bước tăng 10
- 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc, Khả năng giảm tốc không phanh
- Lựa chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Bộ lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm loại rôto
- Phím Quick-nhanh để chạy chu trình ngắn
- Màu sắc thể hiện trực quan trạng thái hoạt động chẳng hạn như chạy hoàn tất, ở chế độ chờ hoặc ly tâm
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
- Lực ly tâm (RCF) tối đa: 18,624 xg
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml
- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 14,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Kích thước (rộng x cao x sâu): 35.5cm x 33cm x 47.4cm
- Khối lượng: 30kg
- Nguồn điện: 230V, 50-60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Máy ly tâm điện tử hiện số model Z 307 K
+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng
Lựa chọn Rotor
+ Rotor văng 4 vị trí
Code: 221.71 V20
- Góc nghiêng: 0 - 90 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 4,500 vòng/phút
- Lực li tâm: tối đa: 3,350 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14,8cm
- Thời gian tăng tốc: 17/97 giây
- Thời gian giảm tốc: 14/256 giây
+ Rotor văng 4 vị trí ( 4 x 200ml)
Code: 221.12 V20
- Góc nghiêng: 0 - 90 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 4,500 vòng/phút
- Lực li tâm: tối đa: 3,350 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14,8cm
- Thời gian tăng tốc: 13/110 giây
- Thời gian giảm tốc: 18/158 giây
+ Rotor góc 30x15ml or 20x15ml
Code: 221.19 V20
- Góc nghiêng: 35 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 4,500 vòng/phút
- Lực li tâm: tối đa: 2,830 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12.5/10.9cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17mm
- Thời gian tăng tốc: 18/155 giây
- Thời gian giảm tốc: 18/369 giây
+ Rotor góc 12 x 15 ml
Code: 221.54 V20
- Góc nghiêng: 32 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 6,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 12x15ml
- Lực li tâm: tối đa: 4,427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa:11cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17mm
- Thời gian tăng tốc: 13/101 giây
- Thời gian giảm tốc: 11/285 giây
+ Rotor góc 6 x 50 ml
Code: 221.55 V20
- Góc nghiêng: 40 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 6,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 50 ml
- Lực li tâm: tối đa: 4,424 xg
- Bán kính ly tâm tối đa:11cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29mm
- Thời gian tăng tốc: 14/102 giây
- Thời gian giảm tốc: 11/304 giây
+ Rotor góc 24 x 1.5/2.0ml
Code: 220.87 V22
- Góc nghiêng: 45 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 24 x 1.5/2.0ml
- Lực li tâm: tối đa: 18,624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 23/207 giây
- Thời gian giảm tốc: 34/215 giây
+ Rotor góc 24 x 1.5/2.0ml
Code: 220.87 V20
- Góc nghiêng: 45 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 24 x 1.5/2.0ml
- Lực li tâm: tối đa: 18,624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 23/206 giây
- Thời gian giảm tốc: 33/196 giây
+ Rotor góc 30 x 1.5/2.0ml
Code: 221.17 V21
- Góc nghiêng: 45 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 30 x 1.5/2.0ml
- Lực li tâm: tối đa: 15,131 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9,4 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 26/244 giây
- Thời gian giảm tốc: 33/349 giây
+ Rotor góc 12 x 5 ml
Code: 221.35 V20
- Góc nghiêng: 45 độ
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 12 x 5 ml
- Lực li tâm: tối đa: 18,624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11 mm
- Thời gian tăng tốc: 27/238 giây
- Thời gian giảm tốc: 22/206 giây
Liên hệ ngay : 0949.179.896 hoặc 0947.166.718 - Tráng Stech để được tư vấn và hỗ trợ
Mail : congtrang.stech@gmail.com
Địa chỉ : 103 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
STECH INTERNATIONAL ., LTD
Địa chỉ : Số 103 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục cũ ), P.13, Q.Bình Thạnh, TPHCM
Điện thoại: 0949 179 896 / 0947 166 718 - Tráng Stech
Email: congtrang.stech@gmail.com
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách !
Kết nối cộng đồng