Máy ly tâm tốc độ cao Hermle Z 36 HK

MODEL: Z 36 HK 0947166718 Mr.Tráng

Máy ly tâm tốc độ cao Hermle Z 36 HK

0 đ

0VNDCó hàng

MUA
Tags:
Chi tiết sản phẩm

Máy ly tâm tốc độ cao

Model: Z 36 HK

Hãng sản xuất: HERMLE - Đức

Sản xuất tại: Đức

 

Giới thiệu

Z 36 HK là đỉnh cao của nhiều năm kinh nghiệm thiết kế máy ly tâm kết hợp với công nghệ mới nhất.

Với tốc độ lên tới 30000 vòng/phút (65395 xg) với mười tùy chọn rô-to có sẵn, Z 36 HK là máy ly tâm có khả năng hoạt động tốt nhất trong các loại máy.

Tính năng chính:

- Động cơ cảm ứng không cần bảo dưỡng.

- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn.

- Khóa nắp bằng điều khiển động cơ.

- Hệ thống tự động nhận biết rotor (RFID) với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.

- Nhận dạng và ngắt khi mất cân bằng hoạt động (cụ thể rotor).

- Hệ thống làm lạnh không chứa CFC.

- Một loạt các rotor và phụ kiện.

- Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy với một số tùy chọn giai điệu.

- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa.

- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010.

- Dễ dàng thay đổi rotor.

- Buồng bằng thép không gỉ.

Chức năng của bộ điều khiển:

- Thao tác chạm đơn giản bằng một tay.

- Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay.

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn.

- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực.

- Làm mát ổn định.

- Tùy chọn chương trình làm mát trước.

- Chọn trước nhiệt độ từ -20 °C đến 40 °C với gia số 1 °C.

- Lựa chọn tốc độ theo cả rpm (vòng / phút) và g-force (lực ly tâm), với bước tăng 10

- 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc, Khả năng giảm tốc không phanh

- Lựa chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục

- Bộ lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm loại rôto

- Phím Quick-nhanh để chạy chu trình ngắn.

- Màu sắc thể hiện trực quan trạng thái hoạt động chẳng hạn như chạy hoàn tất, ở chế độ chờ hoặc ly tâm.

-Chương trình chuẩn đoán.

- Hẹn giờ: máy lt tâm bắt đầu vào thời gian đã chọn trước .

Thông số kỹ thuật:

- Tốc độ li tâm: tối đa 30,000 vòng/phút

- Lực ly tâm (RCF) tối đa: 65,395 xg

- Dung tích tối đa: 6 x 250ml

- Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 30,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.

- Dải nhiệt độ : -20 °C đến 40 °C

- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút

- Kích thước (rộng x cao x sâu): 71.5cm x 42 cm x 51cm

- Khối lượng: 91kg

- Nguồn điện: 230V, 50-60Hz

Cung cấp bao gồm:

+ Máy ly tâm điện tử hiện số model Z 32 HK

+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng

Lựa chọn Rotor:

+ Rotor góc 6 x 250 ml

Code: 221.21 V21

- Góc nghiêng: 28 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 10,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 6 x250 ml

- Lực li tâm: tối đa: 15,650 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 14 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 62 mm

- Thời gian tăng tốc: 148/695 giây

- Thời gian giảm tốc: 131/2,225 giây

+ Rotor góc 6 x 85 ml

Code: 221.18 V21

- Góc nghiêng: 38 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 13,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 6 x 85 ml

- Lực li tâm: tối đa: 21,726 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38 mm

- Thời gian tăng tốc: 74/544 giây

- Thời gian giảm tốc: 71/1,477 giây

+ Rotor góc 4 x 85 ml

Code: 221.20 V20

- Góc nghiêng: 30 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 20,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 4 x 85 ml

- Lực li tâm: tối đa: 41,137 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 9.2 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 38 mm

- Thời gian tăng tốc: 123/511 giây

- Thời gian giảm tốc: 84/1,334 giây

+ Rotor góc 6 x 50 ml conical

Code: 221.22 V20

- Góc nghiêng: 26 độ

- Dung tích tối đa: 6 x50 ml

- Tốc độ li tâm: tối đa 21,000 vòng/phút

- Lực li tâm: tối đa: 41,410 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm

- Thời gian tăng tốc: 87/755 giây

- Thời gian giảm tốc: 73/937 giây

+ Rotor góc 20 x 10 ml

Code: 221.28 V21

- Góc nghiêng: 30 độ

- Dung tích tối đa: 20 x 10 ml

- Tốc độ li tâm: tối đa 16,000 vòng/phút

- Lực li tâm: tối đa: 28, 045 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 9.8 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 16 mm

- Thời gian tăng tốc: 60/482 giây

- Thời gian giảm tốc: 55/1,021 giây

+ Rotor góc 30 x 1.5/2.0ml

Code: 221.17 V21

- Góc nghiêng: 45 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 20,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 30 x 1.5/2.0ml

- Lực li tâm: tối đa: 42,032xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 9,4 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11mm

- Thời gian tăng tốc: 70/674 giây

- Thời gian giảm tốc: 78/531 giây

+ Rotor góc 12 x 1.5/2.0ml

Code: 221.23 V20

- Góc nghiêng: 40 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 30,000 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 12 x 1.5/2.0ml

- Lực li tâm: tối đa: 65,395 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 6.5cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11mm

- Thời gian tăng tốc: 45/434 giây

- Thời gian giảm tốc: 69/420 giây

+ Rotor góc 10 x 50 ml

Code: 221.52 V20

- Góc nghiêng: 38 độ

- Tốc độ li tâm: tối đa 10,500 vòng/phút

- Dung tích tối đa: 10 x 50ml

- Lực li tâm: tối đa: 16,022 xg

- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm

- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29 mm

- Thời gian tăng tốc: 86/740 giây

- Thời gian giảm tốc: 107/1,801 giây

 

Liên hệ ngay :  0949.179.896 hoặc 0947.166.718 - Tráng Stech để được tư vấn và hỗ trợ

Mail : congtrang.stech@gmail.com

Địa chỉ : 103 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

 

Sản phẩm cùng loại (23)

Xem tất cả 23 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn trực tuyến

Tư vấn trực tuyến - 0947166718 Mr.Tráng

Mr. Hùng

0947166718 Mr.Tráng

Mr.Hùng

0947166718 Mr.Tráng

Thống kê truy cập

  • Đang online 151
  • Hôm nay 3719
  • Hôm qua 2855
  • Trong tuần 79057
  • Trong tháng 305611
  • Tổng cộng 3634479

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

STECH INTERNATIONAL ., LTD

Địa chỉ:  BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội.

Chi nhánh miền Nam 

Địa chỉ : Số 103 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục cũ ), P.13, Q.Bình Thạnh, TPHCM

Điện thoại: 0949 179 896 / 0947 166 718 - Tráng Stech

Email: congtrang.stech@gmail.com

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách ! 

Kết nối cộng đồng

 

Top

  0947166718