Model: TH-ICH-800
Hãng: JeioTech
Xuất xứ: Hàn Quốc
Hãng: JeioTech
Xuất xứ: Hàn Quốc
(Pharmaceutical Stability Test Chamber with Light – ICH Q1A & Q1B Option 2)
Tuân thủ tiêu chuẩn:
- Sản xuất theo hướng dẫn ICH Q1A (R2) về thử độ ổn định.
- Hỗ trợ thử nghiệm quang ổn định (Photostability) theo ICH Q1B (Option 2).
Dải kiểm soát
- Nhiệt độ: từ -5 đến 85°C
- Độ ẩm: từ 20 đến 85% RH
Hiệu suất (Performance)
- Điều khiển vi xử lý PID, hiệu chuẩn nhiệt độ, tự động tinh chỉnh.
- Kiểm soát độ ẩm nhanh chóng nhờ thiết kế gắn bồn tạo ẩm bên trong buồng.
- Cửa đóng kín hoàn toàn, sử dụng ron silicone chịu nhiệt:
- Chống rò rỉ nhiệt hiệu quả.
- Khóa hai điểm tăng độ kín và an toàn.
Tiện ích sử dụng (Convenience)
- Có 2 model dung tích khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng.
- Buồng làm bằng thép không gỉ chống ăn mòn.
- Cổng cáp tiêu chuẩn Ø50mm bên trái tủ: Có thể đặt thêm cổng Ø50 hoặc Ø80mm (tuỳ chọn).
- Cửa kính trong với lỗ thao tác mẫu, không làm thay đổi nhiệt độ/độ ẩm trong buồng (tuỳ chọn).
- Bánh xe giúp dễ dàng di chuyển hoặc lắp đặt.
- Bảng điều khiển LCD cảm ứng màu: Hiển thị nhiệt độ cài đặt và thực tế cùng lúc. Cho phép lập trình nhiều bước, hỗ trợ hiển thị dạng đồ thị để dễ theo dõi.
- Hẹn giờ tự động bật/tắt.
- Cảnh báo khi có biến đổi bất thường hoặc mất điện.
- Hỗ trợ song ngữ (Hàn – Anh hoặc Anh – Trung, chọn khi đặt hàng).
- Tùy chọn ghi lại thông số bằng máy ghi kỹ thuật số 6 kênh.
Khả năng lập trình thử nghiệm
- Số mẫu chương trình: 100
- Số lần lặp lại tối đa: 999
- Số phần lặp lại tối đa: 255
- Phân đoạn tối đa / chương trình: 100
- Tổng số phân đoạn khả dụng: 2000
- Thời gian mỗi phân đoạn: Tối đa 99 giờ 59 phút
Kết nối máy tính
- RS-232C là cổng kết nối tiêu chuẩn.
- RS-485 (tuỳ chọn): Kết nối tối đa 32 thiết bị, giám sát & điều khiển đồng thời.
- Phần mềm đi kèm dễ cài đặt chương trình, xuất dữ liệu, sao lưu cài đặt:
- Lưu và xuất chương trình ở định dạng Excel hoặc văn bản.
- Hỗ trợ hiển thị trạng thái theo thời gian thực bằng đồ thị.
Thử nghiệm độ ổn định (Stability Test)
– ICH Q1A (R2)
- Hiển thị quá trình hoạt động bằng đồ thị giúp dễ phân tích.
- Chức năng rã băng tự động (Cyclic Defrost), phù hợp với thử nghiệm kéo dài
(Lưu ý: Có thể xảy ra thay đổi nhiệt/ẩm trong quá trình rã băng)
- Bồn nước phía trước dễ kiểm tra và châm nước:
- Có vạch chỉ mức nước.
- Có thể cấp nước khi đang vận hành (đáp ứng thử nghiệm dài hạn).
- Hệ thống cấp nước trực tiếp (tuỳ chọn) giúp tiện lợi hơn trong vận hành dài ngày.
Thử nghiệm quang ổn định (Photostability Test) – ICH Q1B (Option 2)
- Tích hợp đèn UV và đèn huỳnh quang chiếu sáng đồng đều.
- Có cảm biến UV và VIS di động để kiểm soát chính xác.
- Bộ điều khiển đèn riêng biệt:
- Hiển thị tổng thời gian sử dụng đèn UV & VIS.
- Cài đặt dễ dàng liều lượng tích lũy và bật/tắt đèn.
Tính năng an toàn (Safety)
- Khóa cửa bằng chìa khóa.
- Tự động ngắt khi quá nhiệt (Overheat).
- Báo mức nước thấp hoặc hết nước.
- Cầu dao chống rò điện.
- Bảo vệ quá dòng.
- Báo khi cửa mở.
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích buồng : 760 lít
- Bộ điều khiển (Controller) loại: PID điều khiển với màn hình LCD
- Nhiệt độ không độ ẩm (không chiếu sáng):
-5 đến 85°C
- Nhiệt độ không độ ẩm (có chiếu sáng):
0 đến 85°C
- Nhiệt độ có độ ẩm (có chiếu sáng):
+15 đến 85°C
- Độ dao động ở 40°C / 60%RH: ±0.3°C
- Độ lệch ở 40°C / 60%RH: ±0.7°C
- Thời gian gia nhiệt : 30 phút (từ 20°C lên 85°C)
- Thời gian làm mát : 40 phút (từ 20°C xuống -5°C)
- Độ ẩm dải hoạt động: 20 đến 85% RH
(Xem thêm trang tính năng để biết chi tiết về điều kiện độ ẩm)
- Độ dao động tại 60%RH / 40°C: ±3% RH
- Độ lệch tại 60%RH / 40°C: ±5% RH
- Chiếu sáng (Photostability – ICH Q1B Option 2):
- Cường độ ánh sáng trắng mát (Cool White): 6.500 lux
- Tia cực tím UVA: 5 W/m²
- Độ đồng đều ánh sáng: VIS ±15%, UVA ±15%
- Thời gian đạt 1.2 triệu lux-giờ (ICH khuyến nghị): ≈ 184 giờ
- Thời gian đạt 200 W-giờ/m² (UVA): ≈ 40 giờ
Hệ thống làm lạnh (Refrigeration):
- Kiểu: Làm mát bằng không khí (Air-cooled)
- Môi chất lạnh: R-404A
Bồn nước (Water Tank):
- Dung tích: 15 L (0.53 cu ft)
- Chất lượng nước yêu cầu: pH từ 6.2 đến 7.2
/ Độ dẫn điện: dưới 20 µS/cm
Khay và tải trọng (Shelving & Load):
- Khay chuẩn / tối đa: 2 / 17
- Khoảng cách giữa các khay: 60 mm (2.4 inch)
- Tải trọng tối đa mỗi khay: 40 kg
- Tổng tải trọng cho phép: 100 kg
- Kích thước bên trong (Interior): 750 × 880 × 1160 mm
- Kích thước bên ngoài (Exterior): 1220 × 1215 × 1965 mm
- Khối lượng (Net weight): 400 ±10 kg
Cổng kết nối & điện năng (Interface & Power):
- Cổng cáp (Cable port): 1 cổng tiêu chuẩn Ø50 mm/ Có thể thêm tối đa 2 cổng Ø50 hoặc Ø80 mm (tuỳ chọn)
- Cổng giao tiếp: RS-232C (tiêu chuẩn) / RS-485 (tuỳ chọn)
- Điện áp yêu cầu: AC 230V, 1 pha, 50/60Hz
- Dòng tiêu thụ: 23.5 A
- Mã sản phẩm (Cat. No.): AAHC1015K
0 đ
0 đ
0 đ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
STECH INTERNATIONAL ., LTD
Địa chỉ : Số 103 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục cũ ), P.13, Q.Bình Thạnh, TPHCM
Điện thoại: 0949 179 896 / 0947 166 718 - Tráng Stech
Email: congtrang.stech@gmail.com
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách !
Kết nối cộng đồng