


● Hiển thị tốc độ bằng kỹ thuật số
● Điều khiển 2 cấp tốc độ
● Trục khuấy dạng đẩy (push)
● Bảo vệ quá tải
● Vận hành quá tải ngắn hạn
● Vỏ mỏng
● Vận hành êm
● Công suất khuấy không đổi
Thông số kỹ thuật:
|
Dung tích tối đa. (H2O) |
200 l |
|
Công suất đầu vào động cơ |
513 W |
|
Công suất đầu ra động cơ |
370 W |
|
Hiển thị tốc độ |
Chia cấp |
|
Phạm vi tốc độ |
57 - 1300 rpm |
|
Độ nhớt tối đa |
100000 mPas |
|
Đầu ra tối đa của đũa khuấy |
300 W |
|
Thời gian hoạt động cho phép |
100 % |
|
Momen xoắn tối đa của đũa khuấy |
3000 Ncm |
|
Momen xoắn tối đa của đũa khuấy tại 60 1/min (overload) |
4642 Ncm |
|
Momen xoắn tối đa của đũa khuấy tại 100 1/min |
3000 Ncm |
|
Momen xoắn tối đa của đũa khuấy tại 1.000 1/min |
285 Ncm |
|
Phạm vi tốc độ I (50 Hz) |
57 - 275 rpm |
|
Phạm vi tốc độ II (50 Hz) |
275 - 1300 rpm |
|
Bảng điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
|
Chốt khuấy |
Ngàm cạp |
|
Đường kính tối thiểu chốt khuấy |
3 mm |
|
Đường kính tối đa chốt khuấy |
16 mm |
|
Đũa rỗng, đường kính trong |
13 mm |
|
Đũa rỗng (đẩy qua khi dừng) |
no |
|
Chốt đứng |
Gờ nổi |
|
Hiển thị Momen |
no |
|
Momen |
30 Nm |
|
Kích thước (W x H x D) |
145 x 445 x 340 mm |
|
Khối lượng |
15 kg |
|
Nhiệt độ cho phép |
5 - 40 °C |
|
Độ ẩm cho phép |
80 % |
|
Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529 |
IP 54 |
|
Cổng RS 232 |
no |
|
Cổng analog |
no |
|
Điện áp |
3 x 400 Y / 3 x 230 V |
|
Tần số |
50 Hz |
|
Nguồn vào |
513 W |

Địa chỉ: BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Chi nhánh miền Nam
Địa chỉ : 103 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục cũ ) ,P.13 , Q.Bình Thạnh , TPHCM
Điện thoại: 0947 166 718 Mr.Tráng
Email: congtrang.stech@gmail.com